-
Hà Tiên Tiên HảiChi tiết
Người lớn 110.000vnd108.000vndNgười cao tuổi (từ 60 tuổi trở lên, áp dụng cho công dân VN) 92.000vnd90.327vndNgười khuyết tật (áp dụng cho công dân VN) 82.000vnd80.509vndTrẻ em (Từ 6-11 tuổi tính theo năm sinh) 80.000vnd78.545vnd -
Hà Tiên Nam DuChi tiết
Người lớn 400.000vnd392.727vndNgười cao tuổi (từ 60 tuổi trở lên, áp dụng cho công dân VN) 340.000vnd333.818vndNgười khuyết tật (áp dụng cho công dân VN) 340.000vnd333.818vndTrẻ em (Từ 6-11 tuổi tính theo năm sinh) 320.000vnd314.182vnd -
Hà Tiên Phú QuốcChi tiết
Người lớn 230.000vnd225.818vndNgười cao tuổi (từ 60 tuổi trở lên, áp dụng cho công dân VN) 195.000vnd191.455vndNgười khuyết tật (áp dụng cho công dân VN) 170.000vnd166.909vndTrẻ em (Từ 6-11 tuổi tính theo năm sinh) 160.000vnd157.091vnd -
Rạch Giá Nam DuChi tiết
Người lớn 230.000vnd225.818vndNgười cao tuổi (từ 60 tuổi trở lên, áp dụng cho công dân VN) 192.000vnd188.509vndNgười khuyết tật (áp dụng cho công dân VN) 173.000vnd169.855vndTrẻ em (Từ 6-11 tuổi tính theo năm sinh) 173.000vnd169.855vnd -
Rạch Giá Lại SơnChi tiết
Người lớn 160.000vnd157.091vndNgười cao tuổi (từ 60 tuổi trở lên, áp dụng cho công dân VN) 137.000vnd134.509vndNgười khuyết tật (áp dụng cho công dân VN) 120.000vnd117.818vndTrẻ em (Từ 6-11 tuổi tính theo năm sinh) 120.000vnd117.818vnd -
Sóc Trăng Côn ĐảoChi tiết
Người lớn 370.000vnd363.273vndNgười cao tuổi (từ 60 tuổi trở lên, áp dụng cho công dân VN) 320.000vnd308.291vndNgười khuyết tật (áp dụng cho công dân VN) 290.000vnd271.972vndTrẻ em (Từ 6-11 tuổi tính theo năm sinh) 280.000vnd274.909vnd -
Phan Thiết Phú QuýChi tiết
VIP (ghế nằm) 400.000vnd392.727vndNgười lớn 350.000vnd343.637vndNgười cao tuổi (từ 60 tuổi trở lên, áp dụng cho công dân VN) 295.000vnd289.637vndNgười khuyết tật (áp dụng cho công dân VN) 260.000vnd255.273vndTrẻ em (Từ 6-11 tuổi tính theo năm sinh) 250.000vnd245.455vnd -
Rạch Giá Phú QuốcChi tiết
Người lớn 330.000vnd324.000vndNgười cao tuổi (từ 60 tuổi trở lên, áp dụng cho công dân VN) 280.000vnd274.909vndNgười khuyết tật (áp dụng cho công dân VN) 245.000vnd240.545vndTrẻ em (Từ 6-11 tuổi tính theo năm sinh) 240.000vnd235.637vnd -
Rạch Giá Hòn NghệChi tiết
Người lớn 210.000vnd Người cao tuổi (từ 60 tuổi trở lên, áp dụng cho công dân VN) 175.000vnd Người khuyết tật (áp dụng cho công dân VN) 155.000vnd Trẻ em (Từ 6-11 tuổi tính theo năm sinh) 150.000vnd -
Phú Quốc Nam DuChi tiết
Người lớn 250.000vnd245.455vndNgười cao tuổi (từ 60 tuổi trở lên, áp dụng cho công dân VN) 210.000vnd206.182vndNgười khuyết tật (áp dụng cho công dân VN) 210.000vnd206.182vndTrẻ em (Từ 6-11 tuổi tính theo năm sinh) 200.000vnd196.363vnd