tàu cao tốc superdong

Giá vé tàu cao tốc

  • Hà Tiên Tiên Hải
    Chi tiết arrow
    Người lớn 110.000vnd 85.320vnd
    Người cao tuổi (từ 60 tuổi trở lên, áp dụng cho công dân VN) 92.000vnd 71.358vnd
    Người khuyết tật (áp dụng cho công dân VN) 82.000vnd 63.602vnd
    Trẻ em (Từ 6-11 tuổi tính theo năm sinh) 80.000vnd 62.051vnd
  • Hà Tiên Nam Du
    Chi tiết arrow
    Người lớn 400.000vnd 392.727vnd
    Người cao tuổi (từ 60 tuổi trở lên, áp dụng cho công dân VN) 340.000vnd 333.818vnd
    Người khuyết tật (áp dụng cho công dân VN) 340.000vnd 333.818vnd
    Trẻ em (Từ 6-11 tuổi tính theo năm sinh) 320.000vnd 314.182vnd
  • Hà Tiên Phú Quốc
    Chi tiết arrow
    Người lớn 230.000vnd 178.396vnd
    Người cao tuổi (từ 60 tuổi trở lên, áp dụng cho công dân VN) 195.000vnd 151.249vnd
    Người khuyết tật (áp dụng cho công dân VN) 170.000vnd 131.858vnd
    Trẻ em (Từ 6-11 tuổi tính theo năm sinh) 160.000vnd 124.102vnd
  • Rạch Giá Nam Du
    Chi tiết arrow
    Người lớn 230.000vnd 178.396vnd
    Người cao tuổi (từ 60 tuổi trở lên, áp dụng cho công dân VN) 192.000vnd 148.922vnd
    Người khuyết tật (áp dụng cho công dân VN) 173.000vnd 134.185vnd
    Trẻ em (Từ 6-11 tuổi tính theo năm sinh) 173.000vnd 134.185vnd
  • Rạch Giá Lại Sơn
    Chi tiết arrow
    Người lớn 160.000vnd 124.102vnd
    Người cao tuổi (từ 60 tuổi trở lên, áp dụng cho công dân VN) 137.000vnd 106.262vnd
    Người khuyết tật (áp dụng cho công dân VN) 120.000vnd 93.706vnd
    Trẻ em (Từ 6-11 tuổi tính theo năm sinh) 120.000vnd 93.706vnd
  • Sóc Trăng Côn Đảo
    Chi tiết arrow
    Người lớn 370.000vnd 286.986vnd
    Người cao tuổi (từ 60 tuổi trở lên, áp dụng cho công dân VN) 320.000vnd 243.550vnd
    Người khuyết tật (áp dụng cho công dân VN) 290.000vnd 214.852vnd
    Trẻ em (Từ 6-11 tuổi tính theo năm sinh) 280.000vnd 217.178vnd
  • Phan Thiết Phú Quý
    Chi tiết arrow
    VIP (ghế nằm) 400.000vnd 310.254vnd
    Người lớn 350.000vnd 271.472vnd
    Người cao tuổi (từ 60 tuổi trở lên, áp dụng cho công dân VN) 295.000vnd 228.812vnd
    Người khuyết tật (áp dụng cho công dân VN) 260.000vnd 201.666vnd
    Trẻ em (Từ 6-11 tuổi tính theo năm sinh) 250.000vnd 193.909vnd
  • Rạch Giá Phú Quốc
    Chi tiết arrow
    Người lớn 330.000vnd 255.960vnd
    Người cao tuổi (từ 60 tuổi trở lên, áp dụng cho công dân VN) 280.000vnd 217.178vnd
    Người khuyết tật (áp dụng cho công dân VN) 245.000vnd 190.031vnd
    Trẻ em (Từ 6-11 tuổi tính theo năm sinh) 240.000vnd 186.152vnd
  • Rạch Giá Hòn Nghệ
    Chi tiết arrow
    Người lớn 210.000vnd
    Người cao tuổi (từ 60 tuổi trở lên, áp dụng cho công dân VN) 175.000vnd
    Người khuyết tật (áp dụng cho công dân VN) 155.000vnd
    Trẻ em (Từ 6-11 tuổi tính theo năm sinh) 150.000vnd
  • Phú Quốc Nam Du
    Chi tiết arrow
    Người lớn 250.000vnd 245.455vnd
    Người cao tuổi (từ 60 tuổi trở lên, áp dụng cho công dân VN) 210.000vnd 206.182vnd
    Người khuyết tật (áp dụng cho công dân VN) 210.000vnd 206.182vnd
    Trẻ em (Từ 6-11 tuổi tính theo năm sinh) 200.000vnd 196.363vnd

Giá vé phà

  • Hà Tiên Phú Quốc
    Chi tiết arrow
    Hành khách
    Người lớn 185.000vnd
    Người cao tuổi (từ 60 tuổi trở lên, áp dụng cho công dân VN) 155.000vnd
    Người khuyết tật (áp dụng cho công dân VN) 135.000vnd
    Trẻ em (Từ 6-11 tuổi tính theo năm sinh) 125.000vnd
    Ô tô - Xe máy
    Xe máy 80.000vnd
    Xe ô tô 4 - 5 chỗ 700.000vnd
    Xe ô tô từ 7 đến 9 chỗ, xe bán tải 990.000vnd
    Xe ô tô trên 9 đến 16 chỗ 1.200.000vnd
    Xe ô tô trên 16 đến 25 chỗ 1.800.000vnd
    Xe ô tô trên 25 chỗ 3.000.000vnd
    Xe tải
    Xe ba gác (thô sơ) 540.000vnd
    Xe tải 500kg - dưới 1.5 tấn 1.200.000vnd
    Xe tải 1.5 tấn - dưới 2.5 tấn 1.400.000vnd
    Xe tải 2.5 tấn - dưới 3.5 tấn 1.600.000vnd
    Xe tải 3.5 tấn - dưới 4.5 tấn 1.800.000vnd
    Xe tải 4.5 tấn - dưới 5.5 tấn 2.000.000vnd
    Xe tải 5.5 tấn - dưới 6.5 tấn 2.200.000vnd
    Xe tải 6.5 tấn - dưới 8 tấn 2.400.000vnd
    Xe tải trên 8 tấn 300.000/tấn
    Xe Containo
    Containo 20 feet 6.000.000vnd
    Containo 40 feet 8.000.000vnd
    Containo 45 feet 10.000.000vnd

Đối tác

nut booking